Việt
hocblen
horblen ~ basalt bazan có hornblende ~ gabro gabro có hornblende ~ momzonite monzonit co hornblende ~ norite norit có hornblende ~ schist đá phi ến có hornblende basaltic ~ hornblen bazan brown ~ hornblen nâu green ~ hornblen xanh
đá amfibon
2.Ca24. O22
Anh
hornblende
Đức
Hornblende
Pháp
đá amfibon, hocblen, (OH)2.Ca2(Mg, Fe)4. (Si6Al2)O22
hornblende /SCIENCE/
[DE] Hornblende
[EN] hornblende
[FR] hornblende
['hɔ:n, blend]
o (khoáng vật) hocblen
Khoáng vật thuộc nhóm amphibon, thường có màu đen, xám xẫm hoặc nâu sinh ra trong các đá macma hoặc biến chất.