Anh
hornblende
Đức
Hornblende
Pháp
hornblende /SCIENCE/
[DE] Hornblende
[EN] hornblende
[FR] hornblende
hornblende [' sRnblẽd] n. f. KHOÁNG Một thứ khoáng vật lục, hoocblen. horo- Từ tố có nghĩa là " giơ" .