TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

human geography

Nhân trắc học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Địa lý của con người

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Địa lý văn hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

human geography

human geography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthropo-geography

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

human geography

Anthropogeographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Humangeographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kulturgeographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Antropo-Geographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geographie des Menschen in der Kulturlandschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

human geography

Géographie humaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anthropogéographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Géographie culturelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthropo-geography,human geography /SCIENCE/

[DE] Antropo-Geographie; Geographie des Menschen in der Kulturlandschaft

[EN] anthropo-geography; human geography

[FR] géographie humaine

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

human geography

[DE] Anthropogeographie

[EN] human geography

[FR] Anthropogéographie

[VI] Nhân trắc học

human geography

[DE] Humangeographie

[EN] human geography

[FR] Géographie humaine

[VI] Địa lý của con người

human geography

[DE] Kulturgeographie

[EN] human geography

[FR] Géographie culturelle

[VI] Địa lý văn hóa