TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân trắc học

Nhân trắc học

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhân trắc học

anthropometry

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ergonomics

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 anthropometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

human geography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nhân trắc học

Anthropogeographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anthropometrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nhân trắc học

Anthropogéographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anthropometrie /f/C_THÁI/

[EN] anthropometry

[VI] nhân trắc học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhân trắc học

[DE] Anthropogeographie

[EN] human geography

[FR] Anthropogéographie

[VI] Nhân trắc học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anthropometry /xây dựng/

nhân trắc học

 anthropometry /y học/

nhân trắc học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anthropometry

nhân trắc học

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Ergonomics

[VI] (n) Nhân trắc học

[EN] (i.e. the study of the relationship between people and the equipment, machinery, tools and furnature they use at workplace, with the aim of improving their work performance).