TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

humid gas

gas ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hơi ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hơi môi chất lạnh ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khí ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

humid gas

humid gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

humid gas

gas ẩm

humid gas

gia ẩm

humid gas

hơi (môi chất lạnh) ẩm

humid gas

hơi môi chất lạnh ẩm

humid gas

khí ẩm

humid gas /hóa học & vật liệu/

gas ẩm