TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí ẩm

khí ẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khí ẩm

humid gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khí ẩm

feuchtes Ghs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperatur der feuchten Luft in °C in kJ/kg (spezifische Enthalpie)

Nhiệt độ không khí ẩm tính bằng °C

Masse Wasserdampf in der feuchten Luft

Khối lượng của hơi nước trong không khí ẩm

h,X-Diagramm für feuchte Luft nach Mollier

Biểu đồ h,X cho không khí ẩm của Mollier

Zustand feuchter Luft und Taupunkttemperatur:

Trạng thái không khí ẩm và nhiệt độ điểm sương

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feuchte Luft

Không khí ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

humid gas

khí ẩm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khí ẩm

feuchtes Ghs n