Việt
làm ẩm
làm ướt
Anh
humidify
moisten
Đức
befeuchten
Pháp
humidifier
befeuchten /vt/KT_LẠNH/
[EN] humidify
[VI] làm ẩm
befeuchten /vt/GIẤY/
befeuchten /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] humidify, moisten
[VI] làm ẩm, làm ướt
humidify /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] befeuchten
[FR] humidifier