TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulic ram

búa thuỷ lực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ trượt máy ép thủy lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

búa đập thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa thủy động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm nện thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa đóng cọc thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa thuỷ động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cơ cấu đẩy thép kiểu thủy lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực nâng đẩy của nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trụ trượt ép thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

búa đóng cọc thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vồ đập thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầm nện thuỷ lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hydraulic ram

hydraulic ram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 ram engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ram engine bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoist cylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tipping cylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydraulic ram

Hydraulikzylinder

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Hydraulikkolben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydraulischer Widder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydropulsor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubzylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydraulic ram

Bélier hydraulique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cylindre de basculement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cylindre hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoist cylinder,hydraulic ram,tipping cylinder /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hubzylinder

[EN] hoist cylinder; hydraulic ram; tipping cylinder

[FR] cylindre de basculement; cylindre hydraulique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydraulikkolben /m/CT_MÁY/

[EN] hydraulic ram

[VI] trụ trượt ép thuỷ lực

hydraulischer Widder /m/NLPH_THẠCH/

[EN] hydraulic ram

[VI] búa đóng cọc thuỷ lực, vồ đập thuỷ lực

Hydropulsor /m/NLPH_THẠCH/

[EN] hydraulic ram

[VI] búa thuỷ lực, đầm nện thuỷ lực

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hydraulic ram

lực nâng đẩy của nước

Xem Bơm nâng đẩy (Pump, hydram).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulic ram

cơ cấu đẩy thép kiểu thủy lực

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hydraulic ram

[DE] Hydraulikzylinder

[VI] búa thuỷ động

[EN] hydraulic ram

[FR] Bélier hydraulique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic ram

búa đập thủy lực

hydraulic ram

búa thủy động

hydraulic ram

đầm nện thủy lực

hydraulic ram

búa đóng cọc thủy lực

hydraulic ram, ram engine, ram engine bus, rammer, tamp, tamper

búa đóng cọc thủy lực

Tự điển Dầu Khí

hydraulic ram

[hai'drɔ:lik ræm]

o   búa thuỷ lực

Thiết bị có xilanh và pittông được truyền động bằng áp suất thuỷ lực.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hydraulic ram

trụ trượt máy ép thủy lực