TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

if

tần số trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tại bất kỳ thời điểm nào sau khi điều chỉnh các điều kiện trả nợ như nêu tại đoạn nêu trên

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

nếu Hiệp hội xác định rằng điều kiện kinh tế của Bên vay đã xấu đi đáng kể

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trên cơ sở yêu cầu của Bên vay

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Hiệp hội có thể điều chỉnh tiếp các điều khoản trả nợ sao cho phù hợp với lịch trả nợ quy định tại đoạn nêu trên

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

if

if

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

at any time after a modification of terms pursuant to paragraph above

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

the Association determines that the Borrower's economic condition has deteriorated significantly

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

the Association may

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

if so requested by the Borrower

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

further modify the terms of repayment to conform to the shedule of installments as provided in paragraph above

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

if

Zf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say if events happen at all?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

“You can bring the baby if you need to.”

Nếu cần thì đem đứa nhỏ theo.”

If time and events are not the same, then it is only people who barely move. If a person holds no ambitions in this world, he suffers unknowingly. If a person holds ambitions, he suffers knowingly, but very slowly.

Nếu thời gian và sự việc khổng là một thì chỉ có con người là không hề chuyển dịch. Nếu một người trong thế giới này không có hoài bão thì y sẽ đau khổ mà không biết, còn nếu có hoài bão thì y biết rằng mình đau khổ, song rất từ từ.

If time is an arrow, that arrow points toward order.

Nếu thời gian là một mũi tên thì nó hướng về phía trật tự.

The baker continues his harangue as if nothing had happened.

Người chủ lò bánh mì tiếp tục la lối như chẳng có chuyện gì xảy ra.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

If,at any time after a modification of terms pursuant to paragraph above,the Association determines that the Borrower's economic condition has deteriorated significantly,the Association may,if so requested by the Borrower,further modify the terms of repayment to conform to the shedule of installments as provided in paragraph above

Tại bất kỳ thời điểm nào sau khi điều chỉnh các điều kiện trả nợ như nêu tại đoạn (b) nêu trên, nếu Hiệp hội xác định rằng điều kiện kinh tế của Bên vay đã xấu đi đáng kể, trên cơ sở yêu cầu của Bên vay, Hiệp hội có thể điều chỉnh tiếp các điều khoản trả nợ sao cho phù hợp với lịch trả nợ quy định tại đoạn (a) nêu trên

If, at any time after a modification of terms pursuant to paragraph (b) above, the Association determines that the Borrower' s economic condition has deteriorated significantly, the Association may, if so requested by the Borrower, further modify the terms of repayment to conform to the shedule of installments as provided in paragraph (a) above

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zf /v_tắt (Zwischenfrequenz)/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] IF (intermediate frequency)

[VI] tần số trung gian

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

IF

Intermediate Frequency

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

if

if

conj. on condition; provided that (“I will go if you go.”)