TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

illegal operation

thao tác không hợp lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thao tác sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phép toán không hợp lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

illegal operation

illegal operation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

illegal operation

unzulässige Operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichtzulässige Operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

illegal operation

opération illégale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illegal operation /toán & tin/

phép toán không hợp lệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

illegal operation /IT-TECH/

[DE] nichtzulässige Operation; unzulässige Operation

[EN] illegal operation

[FR] opération illégale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unzulässige Operation /f/M_TÍNH/

[EN] illegal operation

[VI] thao tác không hợp lệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

illegal operation

thao tác không hợp pháp, thao tác sai Thao tác xic đinh bời một lệnh chương trình mà máy tính không thề thực hiện được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

illegal operation

thao tác không hợp lệ, thao tác sai