Việt
thao tác không hợp lệ
thao tác sai
phép toán không hợp lệ
Anh
illegal operation
Đức
unzulässige Operation
nichtzulässige Operation
Pháp
opération illégale
illegal operation /toán & tin/
illegal operation /IT-TECH/
[DE] nichtzulässige Operation; unzulässige Operation
[EN] illegal operation
[FR] opération illégale
unzulässige Operation /f/M_TÍNH/
[VI] thao tác không hợp lệ
thao tác không hợp pháp, thao tác sai Thao tác xic đinh bời một lệnh chương trình mà máy tính không thề thực hiện được.
thao tác không hợp lệ, thao tác sai