TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thao tác sai

thao tác sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thao tác không hợp lệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự vận hành có trục trặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thao tác sai

 faulty operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illegal operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maloperate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illegal operation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

faulty operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thao tác sai

gestörter Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehkipp-Fenster (Bild 2) müssen eine Fehlbedienungssperre haben, diese verhindert eine direkte Schaltung aus der Kipp- in die Drehstellung.

Cánh cửa mở quay và lật được (Hình 2) phải có thiết bị chống thao tác sai nhằm ngăn cản việc chuyển đổi trực tiếp từ vị trí mở lật sang mở quay.

Auch organisatorische Mängel, z. B. fehlende oder lückenhafte Arbeitsanweisungen und persönliche Fehler, z. B. Fehlhandlungen, führen oftmals zu Unfällen.

Cũng có thể do thiếu sót về tổ chức, thí dụ bảng chỉ dẫn sử dụng ghi sai hay có nhiều thiết sót và lỗi do con người, chẳng hạn thao tác sai cũng thường gây ra tai nạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schräges Anliegen des Messgerätes durch falsche Handhabung

Đặt nghiêng thiết bị đo do thao tác sai

v Kippfehler durch zu großes Spiel und falsche Handhabung

Lỗi góc nghiêng vì độ rơ quá lớn và thao tác sai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestörter Betrieb /m/CT_MÁY/

[EN] faulty operation

[VI] sự vận hành có trục trặc, thao tác sai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

illegal operation

thao tác không hợp lệ, thao tác sai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulty operation, illegal operation, maloperate

thao tác sai