TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

illicit

Bất hợp pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hợp pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm luật cấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất chính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

illicit

illicit

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

illicit

(tt) : bất hợp pháp, vi pháp. - illicit bettings - cuộc đánh cá dấu diêm. - illicit cohabitation - tình trạng sõng chung (như vợ chong) bất hựp pháp. - illicit profits - tien lởi bat hợp pháp. - illicit trade - buôn lậu bị cấm (nhất ia chát ma túy).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

illicit

Bất hợp pháp, phạm pháp, không hợp pháp, phạm luật cấm, bất chính.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

illicit

Unlawful.