Việt
Bất hợp pháp
phạm pháp
không hợp pháp
phạm luật cấm
bất chính.
Anh
illicit
(tt) : bất hợp pháp, vi pháp. - illicit bettings - cuộc đánh cá dấu diêm. - illicit cohabitation - tình trạng sõng chung (như vợ chong) bất hựp pháp. - illicit profits - tien lởi bat hợp pháp. - illicit trade - buôn lậu bị cấm (nhất ia chát ma túy).
Bất hợp pháp, phạm pháp, không hợp pháp, phạm luật cấm, bất chính.
Unlawful.