TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

illogical

Nghịch Lý

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Phi luân lý

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vô lý.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

illogical

illogical

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

illogical

unlogisch

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Illogical

Phi luân lý, vô lý.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

illogical

[EN] illogical

[DE] unlogisch

[VI] Nghịch Lý

[VI] đối nghịch với logic

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

illogical

Contrary to the rules of sound thought.