idiotisch /(Adj.)/
(ugs abwertend) vô lý;
vô nghĩa;
ngu ngóc (widersinnig);
widersinnig /(Adj.)/
vô lý;
phi lý;
ngớ ngẩn (völlig absurd);
sinnwidrig /(Adj.) (geh.)/
vô lý;
phi lý;
vô nghĩa;
paradox /[para'doks] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khác thường;
dị thường;
vô lý (abwegig, unsinnig);
ungereimt /(Adj.)/
vô nghĩa;
vô lý;
phi lý;
unsinnig /(Adj.)/
vô lý;
phi lý;
vô nghĩa (sinnlos, töricht, unvernünftig, absurd);
thật là vô nghĩa lý khi làm điều đó. : es ist völlig unsinnig, so etw. zu tun
wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/
(ugs ) vô lý;
ngông cuồng;
thiếu suy nghĩ (ganz unsin nig, unvernünftig);
kế hoạch đó thật đỉèn rồ. : dieser Plan ist doch wahn sinnig
unzumutbar /(Adj.)/
phi lý;
vô lý;
không biết điều;
sinnlos /(Adj.; -er, -este)/
vô lý;
vô nghĩa;
phi lý;
ngông cuồng (unsinnig);
faselig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
vô lý;
nhảm nhí;
lộn xộn;
lung tung;
hấp tấp (konfus, unüberlegt);
unvernünftig /(Adj.)/
ngu ngốc;
vô lý;
thiếu thận trọng;
thiếu cân nhắc;
abwegig /(Ađj.)/
vô lý;
kỳ quái;
sai lầm;
lầm lạc;
lệch lạc;
một câu hỏi lạc đề' , ich finde das nicht so abwegig: tôi thấy điều đó không có gì là kỳ quặc cả. : eine abwegige Frage
ver /kehrt (Adj.; -er, -este)/
sai trái;
sai lạc;
sai lệch;
vô lý;
không đúng;
ngược (falsch);
điều đó hoàn toàn sai : das ist total verkehrt cuốn sách dựng ngược trên giá : das Buch steht verkehrt herum im Regal : an den Verkehrten/die