Việt
bội lý
Vô lý
phi lý
ngớ ngẩn
lố bịch
Vô lý tính
bất hợp lý
vô điều lý
phi lý.
Anh
absurd
absurdity
irrationality
Đức
unlogisch
widersinnig
Vô lý, phi lý, bội lý, ngớ ngẩn, lố bịch
Vô lý tính, bất hợp lý, bội lý, vô điều lý, phi lý.
unlogisch (a), widersinnig (ix, , untreu (a); undankbar sein, treulos sein, untreu sein