irrationell /(Adj.) (bildungsspr.)/
phi lý;
irrational /(Adj.) (bildungsspr.)/
phi lý;
không hợp lý;
widersinnig /(Adj.)/
vô lý;
phi lý;
ngớ ngẩn (völlig absurd);
sinnwidrig /(Adj.) (geh.)/
vô lý;
phi lý;
vô nghĩa;
ungereimt /(Adj.)/
vô nghĩa;
vô lý;
phi lý;
unsinnig /(Adj.)/
vô lý;
phi lý;
vô nghĩa (sinnlos, töricht, unvernünftig, absurd);
thật là vô nghĩa lý khi làm điều đó. : es ist völlig unsinnig, so etw. zu tun
unzumutbar /(Adj.)/
phi lý;
vô lý;
không biết điều;
ungerecht /(Adj.; -er, -este)/
bất công;
không công bằng;
phi lý [gegen, zu, gegenüber: đối với];
ông ấy đối với con cái rất bất công : er war ungerecht gegen seine Kinder/gegenüber seinen Kindern ông ta thật bất công khi trừng phạt bọn con trai như thế. : es war ungerecht von ihm, die Jungen so zu Strafen
bodenlos /(Adj.)/
(ugs ) không thể tin được;
phi lý;
lạ kỳ (unglaublich, unerhört);
sinnlos /(Adj.; -er, -este)/
vô lý;
vô nghĩa;
phi lý;
ngông cuồng (unsinnig);
absurd /[ap'zort] (Adj.; -er, -este)/
vô nghĩa lý;
phi lý;
ngớ ngẩn;
kỳ quặc (widersinnig);
một ý nghĩ kỳ quặc\ etw. absurd finden: cho rằng một điều gì là phi lý. : ein absurder Gedanke