Việt
sóng mang hình
vật mang ảnh
phương tiện mang ảnh
Anh
image carrier
video carrier
vision carrier
Đức
Bildträger
Abbildträger
Pháp
support d'image
Abbildträger /m/M_TÍNH/
[EN] image carrier
[VI] vật mang ảnh, phương tiện mang ảnh
Bildträger /m/TV/
[EN] image carrier, video carrier, vision carrier
[VI] sóng mang hình
image carrier /IT-TECH/
[DE] Bildträger
[FR] support d' image