TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng mang hình

sóng mang hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng mang hình

picture carrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

image carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

video carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vision carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 image carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng mang hình

Bildträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei ihr verändert der Sender die Amplitude der Trägerfrequenz im Verlauf der Nutzfrequenz (Bild 1).

Tín hiệu cần truyền được máy phát sóng chuyển thành sự thay đổi về biên độ của sóng mang (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildträger /m/Đ_TỬ/

[EN] picture carrier

[VI] sóng mang hình

Bildträger /m/TV/

[EN] image carrier, video carrier, vision carrier

[VI] sóng mang hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image carrier

sóng mang hình

picture carrier

sóng mang hình

video carrier

sóng mang hình

vision carrier

sóng mang hình

 image carrier, picture carrier

sóng mang hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picture carrier

sóng mang hình