Việt
sóng mang hình
Anh
picture carrier
image carrier
video carrier
vision carrier
Đức
Bildträger
Bei ihr verändert der Sender die Amplitude der Trägerfrequenz im Verlauf der Nutzfrequenz (Bild 1).
Tín hiệu cần truyền được máy phát sóng chuyển thành sự thay đổi về biên độ của sóng mang (Hình 1).
Bildträger /m/Đ_TỬ/
[EN] picture carrier
[VI] sóng mang hình
Bildträger /m/TV/
[EN] image carrier, video carrier, vision carrier
image carrier, picture carrier