Việt
sóng mang hình
Anh
picture carrier
Đức
Bildträger
Bildträger /m/Đ_TỬ/
[EN] picture carrier
[VI] sóng mang hình
séng mang kinh, tền số mang hình Tần số sống mang ở L25 megabec cao hơn giới han tần số àvái của tín hiệu truyền hình NTSC tiêu chuẫn; trong truyền With màu, nổ được dùng đề truyỉn thông tin màu. Cỡn gọl là lumina/tce carrier.