Việt
mặt phẳng ảnh
mặt phẳng của ảnh
mặt phẳng tranh
Anh
image plane
Đức
Bildebene
Gausz Bildebene
Pháp
plan de l'image
image plane /SCIENCE/
[DE] Bildebene; Gausz Bildebene
[EN] image plane
[FR] plan de l' image
mặt phẳng tranh (ảnh)