TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

improver

chất cải tiến

 
Tự điển Dầu Khí

yếu tố cải tiến

 
Tự điển Dầu Khí

Phụ gia

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chất tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

improver

improver

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

improver

Wirkstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbesserer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbesserungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

improver

agent améliorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbesserer /m/D_KHÍ/

[EN] improver

[VI] chất tăng cường (khai thác dầu)

Verbesserungsmittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] improver

[VI] chất tăng cường (phẩm chất)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

improver /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wirkstoff; Zusatz

[EN] improver

[FR] agent améliorant

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

improver

Phụ gia

Tự điển Dầu Khí

improver

o   chất cải tiến, yếu tố cải tiến

§   combustion improver : chất xúc tiến cháy

§   octane number improver : chất tăng chỉ số octan

§   viscosity index improver : chất cải tiến chỉ số độ nhớt