TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

in time

in time

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

in time

rechtzeitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, the past never happened.

Trong thời gian, quá khứ chưa hề xảy ra.

Much better to stop movement in time.

Tốt hơn cả, đừng nên lang thang trong thời gian.

In time, there are an infinity of worlds.

Cuối cùng, con số thế giới sinh ra là bất tận.

Are these criminal acts not misplaced in time?

Phải chăng những hành vi phạm pháp trên đã xảy ra không đúng về thời gian?

Each person who gets stuck in time gets stuck alone.

Ai mắc kẹt trong dòng chảy thời gian thì sẽ mắc kẹt trong cô đơn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rechtzeitig

in time