TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in working order

trong trạng thái làm việc

 
Tự điển Dầu Khí

trong trạng thái hoạt động

 
Tự điển Dầu Khí

chế độ làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

in working order

in working order

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

in working order

betriebsbereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

betriebsbereit /adj/CT_MÁY/

[EN] in working order

[VI] (thuộc) chế độ làm việc, trạng thái làm việc

Tự điển Dầu Khí

in working order

o   trong trạng thái làm việc, trong trạng thái hoạt động