Việt
trong trạng thái làm việc
trong trạng thái hoạt động
chế độ làm việc
trạng thái làm việc
Anh
in working order
Đức
betriebsbereit
betriebsbereit /adj/CT_MÁY/
[EN] in working order
[VI] (thuộc) chế độ làm việc, trạng thái làm việc
o trong trạng thái làm việc, trong trạng thái hoạt động