incompetent
[in'kɔmpitənt]
o uốn nếp không vững
Một loại nếp uốn trong đá trong đó các lớp trở thành dày thêm hoặc mỏng đi trong quá trình uốn nếp.
§ incompetent formation : vỉa không vững
Một lớp đá trở nên dày thêm hoặc mỏng hơn dưới ứng lực, thí dụ nếp uốn bị ép. Đá sét nén thường không vững.