TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incompetent

uốn nếp không vững

 
Tự điển Dầu Khí

mền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thiếu khả năng hay trình độ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bất tài thiếu khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đủ thẩm quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô thẩm quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vô năng lực

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bất năng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

incompetent

incompetent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Incompetent

Vô năng lực, bất năng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incompetent

Bất tài thiếu khả năng, không đủ thẩm quyền, vô thẩm quyền

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Incompetent

Thiếu khả năng hay trình độ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

incompetent

mền , non

Tự điển Dầu Khí

incompetent

[in'kɔmpitənt]

o   uốn nếp không vững

Một loại nếp uốn trong đá trong đó các lớp trở thành dày thêm hoặc mỏng đi trong quá trình uốn nếp.

§   incompetent formation : vỉa không vững

Một lớp đá trở nên dày thêm hoặc mỏng hơn dưới ứng lực, thí dụ nếp uốn bị ép. Đá sét nén thường không vững.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

incompetent

Not having the abilities desired or necessary for any purpose.