Việt
đường khúc thị
Anh
indicatrix
Đức
Indikatrix
Verzerrungsellipse
Pháp
indicatrice
indicatrix /SCIENCE/
[DE] Indikatrix; Verzerrungsellipse
[EN] indicatrix
[FR] indicatrice
o chỉ đồ, hàm chỉ tiêu