TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

indicatrice

indicatrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

indicatrice

Indikatrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzerrungsellipse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

indicatrice

indicatrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indicateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Indicateur des chemins de fer, des rues d’une ville

Sách chí dẫn dường sắt, các phố xá ở một thành phố.

Indicateur de vitesse, de pression, d’altitude, etc

Thiết bị chỉ tốc dộ, áp lực, dộ cao, v.v...

Indicateurs socio-économiques

Các chỉ báo kinh tế xã hôi.

Poteau indicateur

Cột chí báo.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indicateur,indicatrice

indicateur, trice [ẾdikatceR, tRĨsl n. và adj. n. 1. Tên chỉ điểm (của công an). 2. Sách chỉ dẫn. Indicateur des chemins de fer, des rues d’une ville: Sách chí dẫn dường sắt, các phố xá ở một thành phố. 3. KÏ Thiết bị chỉ báo, đồng hồ. Indicateur de vitesse, de pression, d’altitude, etc: Thiết bị chỉ tốc dộ, áp lực, dộ cao, v.v... 4. HOA Indicateur coloré. Chất chỉ thị màu (ruợu quỳ, v.v...). 5. KTỄ CHTRỊ Chỉ báo. Indicateurs socio-économiques: Các chỉ báo kinh tế xã hôi. II. adj. Chỉ dẫn, chỉ báo. Poteau indicateur: Cột chí báo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicatrice /SCIENCE/

[DE] Indikatrix; Verzerrungsellipse

[EN] indicatrix

[FR] indicatrice