TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

induction period

thời gian cảm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời kỳ cảm ứng

 
Tự điển Dầu Khí

thời kì cảm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giai đoạn cảm ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

induction period

induction period

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induction phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

induction period

Induktionszeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Induktionsperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlaufperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Startperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

induction period

période d'induction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase d'induction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Induktionszeit /f/L_KIM/

[EN] induction period

[VI] thời gian cảm ứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

induction period /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Induktionsperiode

[EN] induction period

[FR] période d' induction

induction period,induction phase /RESEARCH/

[DE] Anlaufperiode; Induktionsperiode; Induktionszeit; Startperiode

[EN] induction period; induction phase

[FR] phase d' induction; période d' induction

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

induction period

giai đoạn cảm ứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Induktionszeit

induction period

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

induction period

thời kì cảm ứng Thời kì cảm ứng là khoảng thời gian sau khi vật liệu có chất xúc tác được trộn. Đây là thời kì có thể cho phép vật liệu có biểu hiện lưu hoá (bắt đầu khô) trước khi nó được phun phủ lên bề mặt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction period /điện lạnh/

thời gian cảm ứng

induction period /điện lạnh/

thời kì cảm ứng

Tự điển Dầu Khí

induction period

o   thời kỳ cảm ứng