TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn cảm ứng

giai đoạn cảm ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giai đoạn cảm ứng

induction period

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Anvulkanisation: (Induktionsperiode) Die ersten Vernetzungsreaktionen sind erkennbar, dieFließfähigkeit wird geringer.

(2) Lưu hóa sơ bộ: (Giai đoạn cảm ứng) phản ứng kết mạng đầu tiên xuấ't hiện, khả năng chảy giảm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

induction period

giai đoạn cảm ứng