Việt
mạch cảm ứng
mạch điện cảm
mạch điện kháng
Anh
inductive circuit
Đức
induktive Schaltung
Induktionskreis
Pháp
circuit inductif
inductive circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Induktionskreis
[EN] inductive circuit
[FR] circuit inductif
induktive Schaltung /f/ĐIỆN/
[VI] mạch cảm ứng
mạch điện cảm ứng. Mạch điện cảm ứng là mạch điện xoay chiều ở đó dung kháng xuất hiện chậm pha (trễ) so với cảm kháng.