Việt
mạch điện kháng
Anh
reactance circuit
inductive circuit
Đức
Reaktanzschaltung
Reaktanzstromkreis
Blindwiderstandsschaltung
Reaktanzschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] reactance circuit
[VI] mạch điện kháng
Reaktanzstromkreis /m/ĐIỆN/
Blindwiderstandsschaltung /f/ĐIỆN/
inductive circuit, reactance circuit /điện lạnh;điện;điện/