Việt
1. Kẻ không tin
kẻ vô tín ngưỡng
kẻ không tin Đức Kitô
tín đồ dị giáo 2. Thuộc về không tin thần
dị giáo
dị đoan.
Người không tin Chúa.
Anh
infidel
Infidel
1. Kẻ không tin, kẻ vô tín ngưỡng, kẻ không tin Đức Kitô, tín đồ dị giáo 2. Thuộc về không tin thần, dị giáo, dị đoan.
One who denies the existence of God.