Việt
dễ cháy
dễ bắt lửa
chất dễ cháy
cháy được
có nguy cơ cháy
Dễ cháy.
Anh
Inflammable
ignitable
flammable
combustible
fire hazardous
inflammable a
Đức
Entflammbar
brennbar
feuergefährlich
entzündbar
entzündlich
entzuendbar
entzuendlich
leicht entflammbar
Pháp
inflammable
[EN] inflammable, combustible, fire hazardous
[VI] có nguy cơ cháy
leicht entflammbar /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] flammable, inflammable
[VI] dễ cháy, dễ bắt lửa
inflammable /INDUSTRY-CHEM/
[DE] brennbar; entzündlich
[EN] inflammable
[FR] inflammable
ignitable,inflammable /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] entflammbar; entzuendbar; entzuendlich
[EN] ignitable; inflammable
dễ cháy, cháy được
INFLAMMABLE
nghia như flammable, chứ không phải là hưỏng Biểu đồ thể hiện tác động của sự di động tải trọng dọc theo.một cái dầm (khung, vòm v.v..). Ví dụ, đường ảnh hưởng của mômen uốn cho biết sự biến đổi của momen uốn tại một điểm của dầm khi tải trọng (thường là tải trọng đơn vị tập trung) di chuyển dọc theo dằm; Ngược lại biểu đồ mômen uốn thể hiện sự biến thiên của momen uón dọc chiều dài dầm gây bởi một sự phối hợp tải trọng
entflammbar
dễ cháy, dễ bắt lửa Hiện nay từ in flammable đã được thay thế bởi từ flammble để tránh nhầm lẫn.
dễ cháy , dễ bắt lửa
brennbar, feuergefährlich
o dễ cháy, dễ bốc cháy
Easily set on fire or excited.
entflammbar (dampfförmige Stoffe)
[DE] Entflammbar
[EN] Inflammable
[VI] chất dễ cháy