TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entzündbar

dễ cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc lửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bắt lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bốc lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entzündbar

ignitable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

inflammable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

combustible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entzündbar

entzündbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entzündlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entzündbar

inflammable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nitrocellulose, entzündbar

Nitrocellulose, dễ cháy

leicht entzündbar

Rất dễ cháy

leicht entzündbar, Ausbreitungsgefahr

Rất dễ cháy, nguy cơ lan rộng

H226 Flüssigkeit und Dampf entzündbar.

H226 Chất lỏng và hơi dễ cháy.

Leicht entzündbar, schwer zu löschen

Dễ cháy, khó dập tắt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entzündbar,entzündlich /INDUSTRY-CHEM/

[DE] entzündbar; entzündlich

[EN] flammable

[FR] inflammable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzündbar /(Adj.)/

dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ bốc lửa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzündbar /a/

dễ cháy, bắt lủa, bốc lửa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entzündbar /adj/HOÁ, CNSX, NH_ĐỘNG/

[EN] combustible

[VI] cháy được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entzündbar

inflammable

Từ điển Polymer Anh-Đức

ignitable

entzündbar