TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ingestion

sự tiêm chủng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cấy chủng VSV

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự ăn uống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ingestion

Ingestion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ingestion :

Ingestion :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

ingestion :

Verschlucken:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
ingestion

Verschlucken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nahrungsaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ingestion :

Ingestion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
ingestion

ingestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingestion /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ansaugung

[EN] ingestion

[FR] ingestion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahrungsaufnahme /f/CNT_PHẨM/

[EN] ingestion

[VI] sự ăn uống

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ingestion

[DE] Verschlucken

[EN] Ingestion

[VI] sự tiêm chủng, cấy chủng VSV

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ingestion :

[EN] Ingestion :

[FR] Ingestion:

[DE] Verschlucken:

[VI] sự nhai, nuốt thực phẩm vào.