TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlucken

nuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêm chủng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cấy chủng VSV

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị sặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nghẹn thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nghẹn lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschlucken

Ingestion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

absorb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verschlucken

Verschlucken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus Versehen einen Kern verschlucken

sơ suất nuốt nhầm một cái hạt.

er hat die Tränen verschluckt

nó cổ nén lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlucken /(sw. V.; hat)/

nuốt (hin unterschlucken);

aus Versehen einen Kern verschlucken : sơ suất nuốt nhầm một cái hạt.

verschlucken /(sw. V.; hat)/

khắc phục; thắng; nén; kìm; ghìm;

er hat die Tränen verschluckt : nó cổ nén lệ.

verschlucken /(sw. V.; hat)/

bị sặc; bị nghẹn thở; bị nghẹn lời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschlucken /vt/

1. nuốt; 2. khắc phục, thắng, vượt, nén, kìm, ghìm;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschlucken

absorb

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verschlucken

[DE] Verschlucken

[EN] Ingestion

[VI] sự tiêm chủng, cấy chủng VSV