verschlucken /(sw. V.; hat)/
nuốt (hin unterschlucken);
aus Versehen einen Kern verschlucken : sơ suất nuốt nhầm một cái hạt.
verschlucken /(sw. V.; hat)/
khắc phục;
thắng;
nén;
kìm;
ghìm;
er hat die Tränen verschluckt : nó cổ nén lệ.
verschlucken /(sw. V.; hat)/
bị sặc;
bị nghẹn thở;
bị nghẹn lời;