TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ingotism

tinh thể thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiên tích thỏi đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện tượng thiên tích thỏi đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiện tượng khuyết tật thỏi đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ingotism

ingotism

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ingotism

grobdendritisches Gefüge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärkornbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grobdendritisches Gefüge /nt/CNSX/

[EN] ingotism

[VI] hiện tượng thiên tích thỏi đúc, hiện tượng khuyết tật thỏi đúc

Primärkornbildung /f/CNSX/

[EN] ingotism

[VI] hiện tượng khuyết tật thỏi đúc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ingotism

tinh thể thô (hiện tượng khuyết tật thỏi đúc), thiên tích thỏi đúc