Việt
tinh thể thô
thiên tích thỏi đúc
hiện tượng thiên tích thỏi đúc
hiện tượng khuyết tật thỏi đúc
Anh
ingotism
Đức
grobdendritisches Gefüge
Primärkornbildung
grobdendritisches Gefüge /nt/CNSX/
[EN] ingotism
[VI] hiện tượng thiên tích thỏi đúc, hiện tượng khuyết tật thỏi đúc
Primärkornbildung /f/CNSX/
[VI] hiện tượng khuyết tật thỏi đúc
tinh thể thô (hiện tượng khuyết tật thỏi đúc), thiên tích thỏi đúc