Việt
tinh thể thô
to hạt
hạt thô
thiên tích thỏi đúc
có dạng tinh thể lớn
có dạng kết tinh vĩ mô
tinh thể to
Anh
macromeral
macromeric
coarse grain
ingotism
macrocrystalline
Crude crystal
Đức
Roher Kristall
tinh thể to,tinh thể thô
[DE] Roher Kristall
[EN] Crude crystal
[VI] tinh thể to, tinh thể thô
tinh thể thô, hạt thô
tinh thể thô (hiện tượng khuyết tật thỏi đúc), thiên tích thỏi đúc
có dạng tinh thể lớn, có dạng kết tinh vĩ mô, tinh thể thô
macromeral,macromeric
to hạt; (thuộc) tinh thể thô