Việt
hạt thô
ảnh vi mò
không gia cóng H gia cõng thô
to hạt
tinh thể thô
hạt to
Anh
coarse grain
hard-grained
open-grained
macrograph
rough
coarse-grained
macrograin
coarse-grain
open grain
Đức
Grobkorn
Eine Reihenschaltung von Tiefenfiltern als Vorfilter zur Grobpartikelabscheidung und Membranfiltern zur Sterilfiltration ist eine vorteilhafte Anwendung in der Biotechnik.
Thành lập một hệ thống lọc, bắt đầu từ lọc sâu để tách các hạt thô và sau đó dùng lọc màng để lọc vô trùng là một ứng dụng thuận lợi trong kỹ thuật sinh
Ebenfalls zur Grobzerkleinerung finden Shredder (Bild 1) ihre Anwendung.
Máy băm tơi (Hình 1) có công dụng cắt băm để tạo ra hạt thô,
Grobkorn /nt/CNSX, L_KIM/
[EN] coarse grain
[VI] hạt to, hạt thô
to hạt, hạt thô
hạt thô, to hạt
tinh thể thô, hạt thô
coarse grain, macrograph /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
(có kiến trúc) hạt thô
(có) hạt thô
hạt thô; ảnh vi mò (kim loai học)
hạt thô (đá mài); không gia cóng H gia cõng thô