Việt
hạt to
hạt thô
đá cuội
sạn
Anh
coarse grain
chisley
chiselly
Đức
Grobkorn
Marmorierungseffekte erreicht man mit unterschiedlicher Körnung (feinkörnig --> wolkenartig; grobkörnig --> streifi g).
Có thể tạo kỹ xảo giả vân đá với nhiều loại hạt khác nhau (hạt mịn à dáng có vân; hạt to à dáng sọc, vạch dài).
chisley,chiselly
(thuộc) đá cuội, sạn ; (có) hạt to
Grobkorn /nt/CNSX, L_KIM/
[EN] coarse grain
[VI] hạt to, hạt thô
coarse grain /xây dựng/