Việt
mầm cấy
chất biến tính
mầm cấy làm biến tính gang xám
chất biến tính gang xám
Anh
inoculant
inoculating agent
Đức
Graugußimpfungszusatz
Graugußzusatz
Impfkultur
Impfmittel
Impfstoff
Pháp
inoculum
agent d'inoculation
agent inoculant
inoculant /AGRI/
[DE] Impfkultur
[EN] inoculant
[FR] inoculum
inoculant,inoculating agent /INDUSTRY-METAL/
[DE] Impfmittel; Impfstoff
[EN] inoculant; inoculating agent
[FR] agent d' inoculation; agent inoculant; inoculant
Graugußimpfungszusatz /m/CNSX/
[VI] mầm cấy làm biến tính gang xám, chất biến tính gang xám
Graugußzusatz /m/CNSX/
[VI] mầm cấy làm biến tính gang xám