Việt
mầm cấy làm biến tính gang xám
chất biến tính gang xám
Anh
inoculant
Đức
Graugußzusatz
Graugußimpfungszusatz
Graugußzusatz /m/CNSX/
[EN] inoculant
[VI] mầm cấy làm biến tính gang xám
Graugußimpfungszusatz /m/CNSX/
[VI] mầm cấy làm biến tính gang xám, chất biến tính gang xám