Việt
nội tiếp
vẽ nội tiếp
Anh
inscribe
inscribed
Đức
einschreiben
inscribe, inscribed
einschreiben /vt/HÌNH/
[EN] inscribe
[VI] nội tiếp
ghi íỗng, íbng Ghi lại dữ liệu vào một tài (tệu dưới dạng mà máy nhận dạng kỷ tự bàng quang hoặc mực từ có thề đọc được. !
To enter in a book, or on a list, roll, or document, by writing.