TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội tiếp

nội tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nội tiếp

 inscribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inserible

 
Từ điển toán học Anh-Việt

inseribed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

inscribe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nội tiếp

einschreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschreiben /vt/HÌNH/

[EN] inscribe

[VI] nội tiếp

Từ điển toán học Anh-Việt

inserible

nội tiếp

inseribed

nội tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inscribe

nội tiếp