TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insphere

hình cầu nội tiếp

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hh. hình cầu nội tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

insphere

insphere

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

insphere

insphere

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

eingeschriebene Kugel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

insphere

inspirer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingeschriebene Kugel /f/CNSX/

[EN] insphere

[VI] hình cầu nội tiếp

Từ điển toán học Anh-Việt

insphere

hh. hình cầu nội tiếp

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

insphere

[DE] insphere

[VI] hình cầu nội tiếp

[FR] inspirer