TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inspirer

hình cầu nội tiếp

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

truyền cảm hứng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

inspirer

insphere

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fill with enthusiasm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fascinate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

inspirer

insphere

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

begeistern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

inspirer

inspirer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La nature inspire les poètes

Thiến nhiên gọi cảm hứng cho nhà thơ.

Dieu a inspiré les prophètes

Thượng đế dã tạo thẫn cảm cho các nhà tiên tri.

Auteur qui s’est inspiré des œuvres classiques

Tác giả dã lấy nguồn cảm hứng từ các tác phẩm cổ diển.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inspirer

[DE] begeistern

[EN] fill with enthusiasm, fascinate

[FR] inspirer

[VI] truyền cảm hứng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inspirer

inspirer [ẽspiRe] I. V. tr. và intr [1] Hít vào. V. tr. 1. Gợi ý, gây nên, gợi lën. Inspirer de l’amour: Gọi tình. Inspirer à un enfant de l’aversion pour le mensonge: Gây cho dứa bé sự thù ghét dối trá. 2. Gợi cảm hứng, gợi cảm, kích thích đầu óc sáng tạo. La nature inspire les poètes: Thiến nhiên gọi cảm hứng cho nhà thơ. 3. Truyền cảm, tạo thần cảm. Dieu a inspiré les prophètes: Thượng đế dã tạo thẫn cảm cho các nhà tiên tri. IIL V. pron. Lấy mẫu, lấy nguồn cảm hứng; mô phỏng, phỏng theo. Auteur qui s’est inspiré des œuvres classiques: Tác giả dã lấy nguồn cảm hứng từ các tác phẩm cổ diển.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

insphere

[DE] insphere

[VI] hình cầu nội tiếp

[FR] inspirer