Việt
tạo nấc
Anh
instantiate
Đức
konkretisieren
instantiieren
konkretisieren /vt/TTN_TẠO/
[EN] instantiate
[VI] tạo nấc
instantiieren /vt/TTN_TẠO/
tạo nấc Trong tập trình hướng đổi tượng, tạo ra một nấc của một lớp.