Việt
tạo nấc
cụ thể hóa
chi tiết hóa
làm rõ
Anh
instantiate
Đức
konkretisieren
konkretisieren /(sw. V.; hat)/
cụ thể hóa; chi tiết hóa; làm rõ;
konkretisieren /vt/TTN_TẠO/
[EN] instantiate
[VI] tạo nấc