Việt
chi tiết hóa
cụ thể hóa
làm rõ
Anh
elaborate
Đức
Einzelgestal- tung
konkretisieren
v Gliederung der Rechnung nach Arbeitslohn und Material durchführen.
Sắp xếp chi tiết hóa đơn theo tiền công và vật liệu.
konkretisieren /(sw. V.; hat)/
cụ thể hóa; chi tiết hóa; làm rõ;
Einzelgestal- tung /f =, -en/
sự] chi tiết hóa; Einzel
elaborate /xây dựng/