TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết hóa

chi tiết hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ thể hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi tiết hóa

 elaborate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chi tiết hóa

Einzelgestal- tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konkretisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gliederung der Rechnung nach Arbeitslohn und Material durchführen.

Sắp xếp chi tiết hóa đơn theo tiền công và vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkretisieren /(sw. V.; hat)/

cụ thể hóa; chi tiết hóa; làm rõ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelgestal- tung /f =, -en/

sự] chi tiết hóa; Einzel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elaborate /xây dựng/

chi tiết hóa