TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instrument module

môđun trang bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

instrument module

instrument module

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tackle tack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to equip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instrument module

môđun trang bị

instrument module, mounting, rigging, system, tackle tack, to equip

môđun trang bị